Camry 2.0G - 2023

1.105.000.000₫ Tiết kiệm:
Màu sắc:

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.998 cc

Ngoại thất

NGÔN NGỮ THIẾT KẾ THÔNG MINH GIÀU CẢM XÚC

Phiên bản Camry 2023 mang đến một diện mạo mới mẻ, vô cùng bắt mắt với sự liền mạch trong mọi chi tiết thiết kế, là tâm điểm thu hút những ánh nhìn mỗi khi lướt bánh.

Camry 2.0G - 2023
Camry 2.0G - 2023
Camry 2.0G - 2023
Camry 2.0G - 2023
Camry 2.0G - 2023
Camry 2.0G - 2023

Nội thất

NỘI THẤT ĐẲNG CẤP, SANG TRỌNG

Nội thất rộng rãi, tiện nghi được cải tiến với công nghệ hiện đại, tạo nên không gian đẳng cấp và yên bình.

Camry 2.0G - 2023
Camry 2.0G - 2023
Camry 2.0G - 2023
Camry 2.0G - 2023
Camry 2.0G - 2023
Camry 2.0G - 2023
Camry 2.0G - 2023

Thông số kỹ thuật

 

Camry 2.0G

Camry 2.5Q

Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 4885x 1840 x 1445
Chiều dài cơ sở (mm) 2825
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1600/1625 1580/1605
Khoảng sáng gầm xe (mm) 140
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.7 5.8
Trọng lượng không tải (kg) 1515 1565
Trọng lượng toàn tải (kg) 2030
Dung tích bình nhiên liệu (L) 60

ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH

Loại động cơ M20A-FKS, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S A25A-FKS, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS
Số xy lanh 4 xylanh
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 1998 2494
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng đa điểm
Loại nhiên liệu Xăng không chì
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) 123/6500 135/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 199/4600 235/4100
Chế độ lái 1 chế độ (Thường) 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao)
Hệ thống truyền động Cầu trước, dẫn động bánh trước
Hộp số Số tự động 6 cấp
Loại vành Mâm đúc
Kích thước lốp 205/65R16 235/45R18
Lốp dự phòng Full size spare tires(aluminum)
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt
Phanh Sau Đĩa đặc Đĩa đặc
Tiêu thụ nhiên liệu

Kết hợp 6.32

Trong đô thị 8.53

Ngoài đô thị 5.05

Kết hợp 7.56

Trong đô thị 9.98

Ngoài đô thị 5.4

Đánh giá chi tiết

Dự tính chi phí

Giá đàm phán:
Phí trước bạ (12%) :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: