Ngoại thất
CUỐN HÚT MỌI ÁNH NHÌN
Yaris thế hệ mới với thiết kế đột phá, ấn tượng, dáng vẻ năng động và cá tính mang đến cảm giác đầy kiêu hãnh và tự hào khi sở hữu một dòng xe đậm dấu ấn riêng
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Hatchback
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
CUỐN HÚT MỌI ÁNH NHÌN
Yaris thế hệ mới với thiết kế đột phá, ấn tượng, dáng vẻ năng động và cá tính mang đến cảm giác đầy kiêu hãnh và tự hào khi sở hữu một dòng xe đậm dấu ấn riêng
NỘI THẤT TINH TẾ - KHÔNG GIAN THOÁNG ĐÃNG
Thiết kế sang trọng với ghế da đẳng cấp và tông màu be trẻ trung, thân thiện
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C)(mm x mm x mm) |
4145 x 1730 x 1500 |
Chiều dài cơ sở(mm) | 2550 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau)(mm) | 1460/1445 | |
Khoảng sáng gầm xe(mm) | 135 | |
Góc thoát (Trước/Sau)(độ/degree) | N/A | |
Bán kính vòng quay tối thiểu(m) | 5,7 | |
Trọng lượng không tải(kg) | 1120 | |
Trọng lượng toàn tải(kg) | 1550 | |
Dung tích bình nhiên liệu(L) | 42 | |
Dung tích khoang hành lý(L) | 326 | |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C)(mm) | N/A | |
Động cơ | Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line |
|
Dung tích xy lanh(cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | - | |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
|
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa((KW @ vòng/phút)) | (79)107@ 6000 | |
Mô men xoắn tối đa(Nm @ vòng/phút) | 140@4200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động |
Không có/Without |
|
Chế độ lái |
Không có/Without |
|
Hệ thống truyền động |
Dẫn động cầu trước/FWD |
|
Hộp số |
Số tự động vô cấp/ CVT |
|
Hệ thống treo | Trước |
Mc Pherson/Mc Pherson Struts |
Sau |
Thanh xoắn/Torsion beam |
|
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
Không có/Without |
|
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 195/50 R16 | |
Lốp dự phòng |
195/50 R16, Mâm đúc/Alloy |
|
Phanh | Trước |
Đĩa tản nhiệt 15'' / Ventilated disc 15'' |
Sau |
Đĩa đặc 15"/Solid disc 15" |
|
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 5,7 |
Trong đô thị | 7 | |
Ngoài đô thị | 4,9 |